Thủ Tục Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên: Gỗ Xẻ, Gỗ Tròn
Nhập khẩu gỗ tự nhiên, bao gồm gỗ nguyên liệu, gỗ tròn và gỗ xẻ, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ một loạt các quy định nghiêm ngặt. Dưới đây là quy trình chi tiết và các thông tin pháp lý cần lưu ý khi nhập khẩu gỗ tự nhiên.
1. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Khi Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
Trước khi tiến hành nhập khẩu gỗ tự nhiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Hợp đồng thương mại (Sale Contract): Hợp đồng mua bán giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp nước ngoài.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ thể hiện giá trị của lô hàng.
- Vận đơn (Bill of Lading): Chứng từ vận chuyển hàng hóa từ nước ngoài về Việt Nam.
- Danh sách đóng gói (Packing List): Chi tiết về số lượng, chủng loại, và quy cách đóng gói hàng hóa.
- Chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate): Giấy chứng nhận từ cơ quan kiểm dịch thực vật của nước xuất khẩu, xác nhận lô hàng không có sâu bệnh.
- Giấy phép CITES: Bắt buộc nếu gỗ thuộc danh mục quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES).
2. Đăng Ký Kiểm Dịch Thực Vật Khi Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
Khi lô hàng về đến cảng, việc đầu tiên doanh nghiệp cần làm là đăng ký kiểm dịch thực vật qua hệ thống một cửa quốc gia. Quy trình bao gồm:
- Đăng ký tài khoản: Nếu doanh nghiệp lần đầu thực hiện, cần đăng ký tài khoản trên hệ thống một cửa quốc gia tại http://www.vnsw.gov.vn.
- Truyền hồ sơ: Doanh nghiệp chuẩn bị và truyền hồ sơ kiểm dịch bao gồm các giấy tờ đã nêu trên lên hệ thống.
- Nộp hồ sơ giấy: Ngoài việc truyền hồ sơ điện tử, doanh nghiệp cần nộp bản cứng của hồ sơ cho cơ quan kiểm dịch tại cảng.
3. Kiểm Dịch Thực Vật Tại Cảng cho Lô Hàng Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
Cơ quan kiểm dịch sẽ tiến hành kiểm tra lô hàng tại cảng. Kết quả kiểm dịch sẽ được cập nhật trên hệ thống. Doanh nghiệp cần in kết quả này và nộp cho hải quan cùng với bộ hồ sơ thông quan.
4. Mở Tờ Khai Hải Quan và Thông Quan Hàng Hóa Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
Sau khi có kết quả kiểm dịch, doanh nghiệp tiến hành mở tờ khai hải quan và thực hiện thủ tục thông quan. Hồ sơ thông quan bao gồm:
- Chứng nhận kiểm dịch thực vật
- Tờ khai hải quan in từ hệ thống
- Hợp đồng thương mại
- Hóa đơn thương mại
- Vận đơn
- Phiếu đóng gói
- Bảng kê lâm sản
- Cites nhập khẩu được cấp bởi cơ quan thẩm quyền quản lý Cites Việt Nam (tùy vào loại gỗ)
Nếu hồ sơ đầy đủ và kết quả kiểm dịch đạt yêu cầu, hàng hóa sẽ được cấp phép thông quan.
5. Thông Tin Pháp Lý Cần Lưu Ý Khi Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
- Mã HS (Harmonized System Code): Việc xác định mã HS đúng rất quan trọng để áp dụng mức thuế suất phù hợp và tránh những rủi ro pháp lý. Một số mã HS phổ biến:
- 4401: Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, vỏ bào, dăm gỗ.
- 4403: Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ, dác gỗ hoặc đẽo vuông thô.
- 4407: Gỗ đã cưa hoặc xẻ, có độ dày trên 6 mm.
- Thuế nhập khẩu: Thuế nhập khẩu được tính dựa trên trị giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) của lô hàng và thuế suất theo mã HS. Công thức tính:
- Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x % thuế suất
- Thuế GTGT = (Trị giá CIF + Thuế nhập khẩu) x % thuế GTGT
- Nghị định 102/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về hồ sơ và thủ tục nhập khẩu gỗ, yêu cầu doanh nghiệp phải nộp bảng kê gỗ nhập khẩu và các giấy phép liên quan.
6. Một Số Lưu Ý Khác Về Thủ Tục Nhập Khẩu Gỗ Tự Nhiên
- Kiểm tra danh mục CITES: Trước khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần kiểm tra xem loại gỗ có thuộc danh mục CITES hay không. Nếu có, cần bổ sung giấy phép CITES từ cơ quan quản lý CITES của nước xuất khẩu.
- Sự cố khai sai mã HS: Khai sai mã HS có thể dẫn đến việc trì hoãn thủ tục hải quan, chậm giao hàng, và có thể bị phạt tiền theo quy định của Nghị định 128/2020/NĐ-CP.
Bằng việc tuân thủ đầy đủ các quy định và chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, doanh nghiệp có thể đảm bảo quá trình nhập khẩu gỗ tự nhiên diễn ra suôn sẻ, tuân thủ pháp luật và tiết kiệm thời gian.